|
Hỗ trợ trực tuyến
Phụ Trách Kinh doanh: Mr. Hiệp 093 740 7777 Hỗ trợ kỹ thuật : Hotline: (028)38 380 380
|
|
Xem ảnh lớn
Camera Pravis PNC-505VM5
FEATURE
Camera Pravis 5MP HD-IP, dạng thân, Manual Zoom Lens
--Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS
--Độ phân giải: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps;
--Hồng ngoại IR=40m
--Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON)
--Ống kính điều chỉnh 2.8-12mm, 5MP HD Lens, Manual Zoom Lens
--Chuẩn bảo vệ IP66, Anti-Cut 3-Axis Bracket
--Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128G
--With Internal POE
--Size: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm, Weight: 1.4Kgs
Khuyến mại :
Bảo hành : 12 tháng
Địa điểm bán : N/A
Đánh giá : 0 điểm
1
2
3
4
5
MODEL | PNC-505VM5 | Camera/Videos | | Image Sensor | 1/2.8" Progressive Scan CMOS | Scan Mode | Progressive Scan | Total pixels | 5.0 Mega Pixels | TV System | PAL/NTSC | Lens | 2.8-12mm, 5MP HD Lens, Manual Zoom Lens | S/N Ratio | ≥52dB | IR Range | 40 meters, with IR-CUT | IR Status | 0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON) | Auto Iris Support | N/A | Electronic Shutter | Auto: PAL 1/25-1/10000Sec; NTSC 1/25-1/10000Sec | Video Compression | H.264, JPEG, AVI, MJPEG | Frame Rate | 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps | Network | | Protocol | TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP, RTCP,NTP,SMTP | Ethernet | 1 * RJ-45 (10/100Base-T) | Compliance | Support ONVIF V2.4 | WIFI/ WIFI Encryption/3G | N/A | Video Delay | 0.3S (Within the LAN) | PC Client and Browser | CMS & IE 8-11, Google Chrome, Firefox, Safari, Mac Safari | Mobile phone | For iOS, Android | Function | | Language | Multi Languge (KOR/ENG/GER/FRA/ITA/SPA/RUS/POR...) | Day/ Night | Color/ B&W (IR-CUT) | Image Config | Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness, Mirror, FLK | White Balance Mode | Auto/ Manual | Noise Reduction | 3D-DNR | Back Light | Support WDR | Other | Support Motion Detection | Privacy Masking | 3 Rectangular Zone | Recording Mode | NVR/NAS/CMS/Web | Storage Interface | Built-in micro SD slot, up to 128G (SD/SDHC/SDXC) | General | | Housing | Metal | Bracket | YES | Operating Humidity | 10% - 90% | Operating Temperature | -10℃ ~ +50℃ | Power Consumption | <10W IR ON, <2W IR OFF | Power Supply | 12 VDC ± 10%/ PoE (Optional, Support IEEE 802.3af) | Certification | CE/FCC Class A / RoHS | Protection Level | IP66 Waterproof, Anti-Cut 3-Axis Bracket | Dimension | 211(W) x 92(H) x 90(D)mm | Weight | 1400g | Colors | White | Thông số có thể thay đổi theo nhà sản xuất
Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Sản phẩm này không đính kèm file Catalogue
Sản phẩm cùng loại
|
|