|
Hỗ trợ trực tuyến
Phụ Trách Kinh doanh:  Mr. Hiệp 093 740 7777 Hỗ trợ kỹ thuật : Hotline: (028)38 380 380
|
|
Xem ảnh lớn
XVR-1600
FEATURE :
Đầu ghi hình 16 kênh, 5 trong 1
• Hỗ trợ camera AHD/CVI/TVI/IP/Analog
• Hỗ trợ 8 kênh HD hoặc 16 kênh IP 5MP@50fps
• Cổng xuất hình ảnh HDMI/VGA
• Tối đa 128 kênh truy cập cùng lúc
• Hỗ trợ 2 ổ cứng cổng SATA , tối đa 16TB
• 1 kênh đầu vào âm thanh | 220VAC
• Hỗ trợ tên miền xem qua mạng trọn đời sản phẩm
• Đầu ghi chưa bao gồm ổ cứng
Khuyến mại :
Bảo hành : 12 tháng
Địa điểm bán : N/A
Đánh giá : 5 điểm
1
2
3
4
5
MODEL | XVR-1600 | Compression Algorithm | H.265 5IN1 XVR 5M | HDD Interface | 2SATA (Up to Max 16Tb) | System | Embedded Linux | Video | Input | Analog: 16*(TVI/AHD: 5MP; AHD/TVI/CVI: 4MP; AHD/TVI: 3MP; AHD/TVI/CVI: 1080P/720P; Analog: 960H) Analog+Network: 14*Analog+2*network(Max 8MP), 12*Analog+4*network(Max 8MP), 10*Analog+6*network(Max 8MP), 8*Analog+8*network(Max 8MP), 6*Analog+10*network(Max 8MP), 4*Analog+12*network(Max 8MP), 2*Analog+14*network(Max 8MP) Network: 32*network(Max 8MP)(Total incoming bandwidth ≤160M) | Output | 1 * HDMI, 1 * VGA, | Signal | Analog/AHD/CVI/TVI 2.0/TVI 3.0/Network | Display VGA | Resolution: 1920 × 1080P /60Hz, 1280 × 1024 /60Hz | HD Output | Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920 × 1080P /60Hz, 1280 × 1024 /60Hz | Screen Split | 36 Channel/25 Channel/16 Channel/9 Channel/8 Channel/4 Channel / 1Channel | Privacy Masking | 3 Rectangular Zones (Each camera) | Recording | Video Compression | H.265/H.265+/H.264/H.264+ | Modes | Manual, Time, Motion Detection | Resolution | 5MP(2592×1944),5MP_LITE(1296×1944),4MP(2560×1440),4MP_LITE(1280×1440), 3MP(2048×1536),1080P(1920×1080),720P(1280×720),960H(P:960×576/N:960×480) | Play back & Search | Modes | ALL, Channel, Manual, Time, Date, Motion Detection | Function | Play, Pause, Stop, Fast play, Rewind, Digital Zoom, Full screen | Audio Input / Output | In : 2 / Out : 1 ( RCA) | Alarm Input / Output | N/A | PTZ | RS485, Pelco-D, Pelco-P | Network | Interface | 1 RJ45 10M/100M Adaptive Ethernet Interface | Function | TCP/IP, HTTP, UPnP, DNS, NTP, SMTP, PPPoE, DHCP, FTP, DDNS, RTP, RTSP, RTCP | Mobile Device Support | Android, iPhone | Remote Management | Software | CMS (Support Windows XP /Windows Vista/Windows 7/Windows 8) | Web (IE) | Live Monitoring, Playback & System Conguration | Backup Device | Internal | N/A | External | Local Backup by USB Memory Stick (USB 2.0 * 2), Network Backup by CMS Support | Languge | Chinese, English, Polish, Czech, Russian, Thai, Hebrew, Arabic, Bulgarian, Farisa,German, French, Portuguese, Turkic, Spanish, Italian, Hungarian, Romanian, korean, Dutch, Greek | System Operation | USB Mouse | Working Environment | -10~55℃/10~90% | Dimension & Weight | 354 * 263 * 50 mm / 3.5kg (Without HDD) | Power | DC 12V ≤ 10W | Thông số trên có thể thay đổi theo nhà sản xuất
Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Sản phẩm này không đính kèm file Catalogue
Sản phẩm cùng loại
|
|